Bạn lừng khừng phái nữ Canh Ngọ sinh vào năm 1990 hợp với tuổi như thế nào hay thanh nữ Canh Ngọ hôn phối với tuổi nào thì thích hợp nhất? cơ chế xem tuổi hợp nhau được làm bởi các chuyên gia số 1 về tử vi tại ktsvanlam.com đang giúp các bạn trả lời các thắc mắc như sinh vào năm 1990 hợp với tuổi nào nhất, cũng giống như xem tuổi người vợ Canh Ngọ hợp với tuổi nào?Hoặc Canh Ngọ sinh năm bao nhiêu?. Tất cả hãy xem cụ thể sau đây.
Bạn đang xem: Nữ tuổi ngọ 1990 hợp với tuổi nào
1990 | Năm : Canh Ngọ Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Cấn Niên mệnh năm sinh : Thổ |
Xem thêm: Chiêm Ngưỡng Nhà Đẹp Của Sao Việt 2021, Nhà Đẹp Của Sao
1985 | Ngọ– Sửu => Lục hại | Canh– Ất => Tương Sinh | Cấn– Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ– Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ– Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Ngọ– dần => Tam hợp | Canh– Bính => Tương Khắc | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Thổ => Bình | 7 |
1992 | Ngọ– Thân => Bình | Canh– Nhâm => Tương Sinh | Cấn– Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ– tìm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ– Thổ => Bình | 8 |
1993 | Ngọ– Dậu => Bình | Canh– Quý => Bình | Cấn– Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ– kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ– Kim => Tương Sinh | 8 |
1994 | Ngọ– Tuất => Tam hợp | Canh– ngay cạnh => Tương Khắc | Cấn– Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ– sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Kim => Tương Sinh | 8 |
1970 | Ngọ– Tuất => Tam hợp | Canh– Canh => Bình | Cấn– Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ– sứt Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 5 |
1971 | Ngọ– Hợi => Tứ tuyệt | Canh– Tân => Bình | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– trét Xuyến Kim => Tương Sinh | Thổ– Thổ => Bình | 6 |
1972 | Ngọ– Tý => Lục xung | Canh– Nhâm => Tương Sinh | Cấn– cẩn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ– Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ– Thủy => Tương Khắc | 2 |
1973 | Ngọ– Sửu => Lục hại | Canh– Quý => Bình | Cấn– Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ– Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Thổ– Hỏa => Tương Sinh | 3 |
1974 | Ngọ– dần => Tam hợp | Canh– gần kề => Tương Khắc | Cấn– Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ– Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ– Thổ => Bình | 5 |
1975 | Ngọ– Mão => Lục phá | Canh– Ất => Tương Sinh | Cấn– Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ– Đại Khe Thủy => Tương Khắc | Thổ– Kim => Tương Sinh | 6 |
1976 | Ngọ– Thìn => Bình | Canh– Bính => Tương Khắc | Cấn– Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ– Sa Trung Thổ => Bình | Thổ– Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Ngọ– Tỵ => Bình | Canh– Đinh => Bình | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Sa Trung Thổ => Bình | Thổ– Thổ => Bình | 6 |
1978 | Ngọ– Ngọ => Tam hình | Canh– Mậu => Tương Sinh | Cấn– Tốn => tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ– Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 4 |
1979 | Ngọ– hương thơm => Lục hợp | Canh– Kỷ => Bình | Cấn– Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ– Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 5 |
1980 | Ngọ– Thân => Bình | Canh– Canh => Bình | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ– Thổ => Bình | 5 |
1981 | Ngọ– Dậu => Bình | Canh– Tân => Bình | Cấn– cẩn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ– Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Thổ– Thủy => Tương Khắc | 2 |
1982 | Ngọ– Tuất => Tam hợp | Canh– Nhâm => Tương Sinh | Cấn– Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ– Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ– Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1983 | Ngọ– Hợi => Tứ tuyệt | Canh– Quý => Bình | Cấn– Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ– Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Thổ– Thổ => Bình | 4 |
1984 | Ngọ– Tý => Lục xung | Canh– liền kề => Tương Khắc | Cấn– Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ– Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ– Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Ngọ– Sửu => Lục hại | Canh– Ất => Tương Sinh | Cấn– Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ– Hải Trung Kim => Tương Sinh | Thổ– Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Ngọ– dần => Tam hợp | Canh– Bính => Tương Khắc | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Thổ => Bình | 7 |
1987 | Ngọ– Mão => Lục phá | Canh– Đinh => Bình | Cấn– Tốn => tốt Mạng (không tốt) | Thổ– Lư Trung Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 3 |
1988 | Ngọ– Thìn => Bình | Canh– Mậu => Tương Sinh | Cấn– Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ– Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Ngọ– Tỵ => Bình | Canh– Kỷ => Bình | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Thổ– Thổ => Bình | 5 |
1990 | Ngọ– Ngọ => Tam hình | Canh– Canh => Bình | Cấn– cẩn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ– Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ– Thủy => Tương Khắc | 2 |
1991 | Ngọ– hương thơm => Lục hợp | Canh– Tân => Bình | Cấn– Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ– Lộ Bàng Thổ => Bình | Thổ– Hỏa => Tương Sinh | 6 |
1992 | Ngọ– Thân => Bình | Canh– Nhâm => Tương Sinh | Cấn– Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ– tìm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ– Thổ => Bình | 8 |
1993 | Ngọ– Dậu => Bình | Canh– Quý => Bình | Cấn– Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ– kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Thổ– Kim => Tương Sinh | 8 |
1994 | Ngọ– Tuất => Tam hợp | Canh– gần kề => Tương Khắc | Cấn– Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ– đánh Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Kim => Tương Sinh | 8 |
1995 | Ngọ– Hợi => Tứ tuyệt | Canh– Ất => Tương Sinh | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– tô Đầu Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Thổ => Bình | 7 |
1996 | Ngọ– Tý => Lục xung | Canh– Bính => Tương Khắc | Cấn– Tốn => xuất xắc Mạng (không tốt) | Thổ– sút Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 0 |
1997 | Ngọ– Sửu => Lục hại | Canh– Đinh => Bình | Cấn– Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ– bớt Hạ Thủy => Tương Khắc | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 1 |
1998 | Ngọ– dần dần => Tam hợp | Canh– Mậu => Tương Sinh | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ– Thổ => Bình | 8 |
1999 | Ngọ– Mão => Lục phá | Canh– Kỷ => Bình | Cấn– cẩn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ– Thành Đầu Thổ => Bình | Thổ– Thủy => Tương Khắc | 2 |
2000 | Ngọ– Thìn => Bình | Canh– Canh => Bình | Cấn– Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ– Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ– Hỏa => Tương Sinh | 6 |
2001 | Ngọ– Tỵ => Bình | Canh– Tân => Bình | Cấn– Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ– Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Thổ– Thổ => Bình | 7 |
2002 | Ngọ– Ngọ => Tam hình | Canh– Nhâm => Tương Sinh | Cấn– Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ– Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ– Kim => Tương Sinh | 6 |
2003 | Ngọ– mùi => Lục hợp | Canh– Qúy => | Cấn– Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ– Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Thổ– Kim => Tương Sinh | 6 |
2004 | Ngọ– Thân => Bình | Canh– cạnh bên => Tương Khắc | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ– Thổ => Bình | 4 |
2005 | Ngọ– Dậu => Bình | Canh– Ất => Tương Sinh | Cấn– Tốn => giỏi Mạng (không tốt) | Thổ– Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 3 |
2006 | Ngọ– Tuất => Tam hợp | Canh– Bính => Tương Khắc | Cấn– Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ– Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ– Mộc => Tương Khắc | 3 |
2007 | Ngọ– Hợi => Tứ tuyệt | Canh– Đinh => Bình | Cấn– Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ– Ốc Thượng Thổ => Bình | Thổ– Thổ => Bình | 5 |
2008 | Ngọ– Tý => Lục xung | Canh– Mậu => Tương Sinh | Cấn– cẩn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ– ưng ý Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Thủy => Tương Khắc | 4 |
2009 | Ngọ– Sửu => Lục hại | Canh– Kỷ => Bình | Cấn– Ly => Họa Hại (không tốt) | Thổ– ưa thích Lịch Hỏa => Tương Sinh | Thổ– Hỏa => Tương Sinh | 5 |
2010 | Ngọ– dần dần => Tam hợp | Canh– Canh => Bình | Cấn– Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ– tùng bá Mộc => Tương Khắc | Thổ– Thổ => Bình | 6 |