1982 | Năm : Nhâm Tuất <壬戌>Mệnh : Đại Hải Tbỏ Cung : CànMệnh cung : Kim |
1967 | Tdiệt - Thiên Hà Thủy => Bình | Nhâm - Đinch => Tương Sinh | Tuất - Mùi => Lục phá | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Klặng - Kim => Bình | 6 |
1968 | Tbỏ - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Nhâm - Mậu => Tương Khắc | Tuất - Thân => Bình | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kyên ổn - Thổ => Tương Sinh | 5 |
1969 | Tdiệt - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Tuất - Dậu => Bình | Càn - Tốn => Hoạ Hại (ko tốt) | Klặng - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Tdiệt - Thoa Xuyến Kyên => Tương Sinh | Nhâm - Canh => Bình | Tuất - Tuất => Bình | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (ko tốt) | Klặng - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Tbỏ - Thoa Xuyến Kyên ổn => Tương Sinh | Nhâm - Tân => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Klặng - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1972 | Tbỏ - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Tuất - Tí => Bình | Càn - Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kyên ổn - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1973 | Tdiệt - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Nhâm - Qúy => Bình | Tuất - Sửu => Tam hình | Càn - Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kyên - Hoả => Tương Khắc | 3 |
1974 | Tbỏ - Đại Khê Tdiệt => Bình | Nhâm - Giáp => Bình | Tuất - Dần => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Klặng - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1975 | Tbỏ - Đại Khê Tbỏ => Bình | Nhâm - Ất => Bình | Tuất - Mão => Lục hợp | Càn - Đoài => Sinch Khí (tốt) | Kyên ổn - Kim => Bình | 7 |
1976 | Tbỏ - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Nhâm - Bính => Tương Khắc | Tuất - Thìn => Bình | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Kyên ổn - Kim => Bình | 4 |
1977 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Nhâm - Đinh => Tương Sinh | Tuất - Tỵ => Bình | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Klặng - Thổ => Tương Sinh | 7 |
1978 | Tbỏ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Mậu => Tương Khắc | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Càn - Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Tbỏ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Tuất - Mùi => Lục phá | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (ko tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Nhâm - Canh => Bình | Tuất - Thân => Bình | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kyên ổn - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1981 | Tdiệt - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Nhâm - Tân => Bình | Tuất - Dậu => Bình | Càn - Khảm => Lục Sát (ko tốt) | Klặng - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Thủy - Đại Hải Tdiệt => Bình | Nhâm - Nhâm => Bình | Tuất - Tuất => Bình | Càn - Ly => Tuyệt Mạng (ko tốt) | Kyên - Hoả => Tương Khắc | 3 |
1983 | Tdiệt - Đại Hải Tbỏ => Bình | Nhâm - Qúy => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kyên - Thổ => Tương Sinh | 7 |
1984 | Tbỏ - Hải Trung Kyên ổn => Tương Sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Tuất - Tí => Bình | Càn - Đoài => Sinc Khí (tốt) | Klặng - Kyên => Bình | 7 |
1985 | Thủy - Hải Trung Klặng => Tương Sinh | Nhâm - Ất => Bình | Tuất - Sửu => Tam hình | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Kyên ổn - Klặng => Bình | 6 |
1986 | Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Bính => Tương Khắc | Tuất - Dần => Tam hợp | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kyên ổn - Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Tbỏ - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Đinh => Tương Sinh | Tuất - Mão => Lục hợp | Càn - Tốn => Hoạ Hại (ko tốt) | Klặng - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1988 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Nhâm - Mậu => Tương Khắc | Tuất - Thìn => Bình | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (ko tốt) | Klặng - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Nhâm - Kỷ => Bình | Tuất - Tỵ => Bình | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1990 | Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Nhâm - Canh => Bình | Tuất - Ngọ => Tam hợp | Càn - Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kyên - Thuỷ => Tương Sinh | 5 |
1991 | Tdiệt - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Nhâm - Tân => Bình | Tuất - Mùi => Lục phá | Càn - Ly => Tuyệt Mạng (ko tốt) | Klặng - Hoả => Tương Khắc | 1 |
1992 | Tbỏ - Kiếm Phong Kyên => Tương Sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Tuất - Thân => Bình | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1993 | Tbỏ - Kiếm Phong Kyên => Tương Sinh | Nhâm - Qúy => Bình | Tuất - Dậu => Bình | Càn - Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kyên - Kyên ổn => Bình | 7 |
1994 | Tdiệt - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Giáp => Bình | Tuất - Tuất => Bình | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Kim - Kyên => Bình | 5 |
1995 | Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Ất => Bình | Tuất - Hợi => Bình | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 6 |
1996 | Thủy - Giản Hạ Tdiệt => Bình | Nhâm - Bính => Tương Khắc | Tuất - Tí => Bình | Càn - Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1997 | Tdiệt - Giản Hạ Thủy => Bình | Nhâm - Đinch => Tương Sinh | Tuất - Sửu => Tam hình | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (ko tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 3 |
Đây là cách thức dựa vào công nghệ huyền bí của cổ nhân, tuy vậy điều đặc biệt nữa là vận số